Có 2 kết quả:
相机而动 xiàng jī ér dòng ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ ㄦˊ ㄉㄨㄥˋ • 相機而動 xiàng jī ér dòng ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ ㄦˊ ㄉㄨㄥˋ
xiàng jī ér dòng ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ ㄦˊ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to wait for the opportune moment before taking action (idiom)
Bình luận 0
xiàng jī ér dòng ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ ㄦˊ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to wait for the opportune moment before taking action (idiom)
Bình luận 0